Zaditor® là thuốc gì?

Zaditor® là thuốc gì?

Table of Contents

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zaditor® là gì?

Zaditor® thường được sử dụng để tạm thời làm giảm ngứa mắt do phấn hoa, cỏ dại, lông động vật.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zaditor® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên: bạn nhỏ 1 giọt vào mắt bị ảnh hưởng hai lần mỗi ngày, mỗi 8-12 giờ và không nhiều hơn 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Zaditor® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zaditor® như thế nào?

Bạn không nên sử dụng thuốc nếu không có dấu niêm phong hoặc niêm phong bị giả mạo, bị hỏng.

Để sử dụng thuốc nhỏ mắt, trước tiên bạn nên rửa tay, sau đó ngã đầu ra sau. Tiếp theo, bạn nên sử dụng ngón tay để kéo mi mắt dưới khỏi mắt để thuốc nhỏ dễ vào và nhẹ nhàng nhắm mắt lại. Sau đó, bạn ngay lập tức sử dụng ngón tay để tạo một áp lực vào góc trong mắt từ 1-2 phút. Lưu ý, bạn không nên chớp mắt và nhớ lau thuốc dư quanh mắt bằng khăn sạch và khô, cẩn thận không chạm thuốc vào mắt. Cuối cùng, bạn rửa tay để loại bỏ thuốc còn thừa.

Chú ý:

  • Nếu bạn cũng đang sử dụng một loại thuốc mắt khác, hãy chờ ít nhất 5 phút trước khi dùng các loại thuốc khác;
  • Để tránh các vi trùng không gây nhiễm cho thuốc, bạn đừng để đầu phun chạm vào bất kỳ bề mặt nào, kể cả mắt. Giữ nắp lọ thuốc đóng kín;
  • Bạn không nên đeo kính áp tròng khi đang sử dụng thuốc nhỏ mắt. Vệ sinh kính áp tròng của bạn theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Bạn nên nói với bác sĩ trước khi sử dụng kính áp tròng.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zaditor®?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Đốt;
  • Mắt khô;
  • Rối loạn mí mắt;
  • Hội chứng giống cúm;
  • Đau đầu;
  • Nhiễm trùng màng nhầy quanh mắt;
  • Viêm giác mạc;
  • Ngứa;
  • Nghẹt mũi;
  • Mắt đỏ;
  • Sổ mũi;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Viêm họng.

Bạn nên báo bác sĩ ngay nếu bạn có một trong những triệu chứng sau đây:

  • Đau mắt;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Đỏ mắt;
  • Tình trạng ngứa trở nên tồi tệ hoặc kéo dài hơn 72 giờ;
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở, đau thắt ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zaditor® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Zaditor®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Zaditor® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Zaditor® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Zaditor® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Zaditor® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zaditor®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Zaditor® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zaditor® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zaditor® có dạng dung dịch nhỏ mắt và hàm lượng 0,035%/5ml.

Blog Điều Trị không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Nguồn: Internet – hellobacsi